Bước tới nội dung

двухдневный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двухдневный

  1. (Trong) Hai ngày.
    двухдневный сорк — thời hạn hai ngày

Tham khảo

[sửa]