двухмесячный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двухмесячный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhmésjačnyj |
khoa học | dvuxmesjačnyj |
Anh | dvukhmesyachny |
Đức | dwuchmesjatschny |
Việt | đvukhmexiatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двухмесячный
- (о сроке) [trong] hai tháng.
- (о возрасте) [lên] hai tháng.
- (о журнале и т. п. ) [ra] hai tháng một kỳ.
Tham khảo
[sửa]- "двухмесячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)