двухтактный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

двухтактный (тех.)

  1. :
    двухтактный двигатель — động cơ hai kỳ

Tham khảo[sửa]