дебютантка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дебютантка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | debjutántka |
khoa học | debjutantka |
Anh | debyutantka |
Đức | debjutantka |
Việt | đebiutantca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дебютантка gc
- Xem дебютант
Tham khảo[sửa]
- "дебютантка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)