Bước tới nội dung

дежурство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дежурство gt

  1. (Sự, phiên) Trực nhật, trực ban, trực.
    ночное дежурство — [sự] trực đêm; (у постели больного) — [sự] túc trực
    в его дежурство — khi anh ấy đang trực

Tham khảo

[sửa]