дезинфекционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дезинфекционный

  1. (Để) Tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế.
    дезинфекционная камера — buồng khử trùng, phòng tẩy uế

Tham khảo[sửa]