дезориентировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дезориентировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezorijentírovat' |
khoa học | dezorientirovat' |
Anh | dezoriyentirovat |
Đức | desorijentirowat |
Việt | đedoriientirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дезориентировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "дезориентировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)