Bước tới nội dung

действующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

действующий

  1. Hiện hành.
    действующий закон — pháp luật hiện hành
    действующая армия — đội quân tác chiến, bộ đội chiến đấu
    действующий вулкан — núi lửa hoạt động
    действующийее лицо театр. — nhân vật

Tham khảo

[sửa]