Bước tới nội dung

деквалификация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

деквалификация gc

  1. (Sự) mất trình độ nghiệp vụ, mất kinh nghiệm nghề nghệp.

Tham khảo

[sửa]