декольте
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của декольте
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekol'té |
khoa học | dekol'te |
Anh | dekolte |
Đức | dekolte |
Việt | đecolte |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]декольте gt (нескл.)
Tham khảo
[sửa]- "декольте", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)