декорировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của декорировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekorírovat' |
khoa học | dekorirovat' |
Anh | dekorirovat |
Đức | dekorirowat |
Việt | đecorirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
декорировать Thể chưa hoàn thành (и сов. (В))
Tham khảo[sửa]
- "декорировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)