делитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của делитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delítel' |
khoa học | delitel' |
Anh | delitel |
Đức | delitel |
Việt | đelitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]делитель gđ
- мат. — ước [số], số chia
- общий наибольщий делитель — ước chung lớn nhất
Tham khảo
[sửa]- "делитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)