деляческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của деляческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deljáčeskij |
khoa học | deljačeskij |
Anh | delyacheski |
Đức | deljatscheski |
Việt | đeliatrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
деляческий
- Vị lợi.
- деляческий подход — thái độ vị lợi
Tham khảo[sửa]
- "деляческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)