Bước tới nội dung

демагогический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

демагогический

  1. (Có tính chất) Mỵ dân, mị dân.
    демагогические обещания — những lời hứa hẹn mỵ dân (mị dân)

Tham khảo

[sửa]