демагогический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của демагогический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demagogíčeskij |
khoa học | demagogičeskij |
Anh | demagogicheski |
Đức | demagogitscheski |
Việt | đemagogitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
демагогический
Tham khảo[sửa]
- "демагогический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)