демилитаризованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của демилитаризованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demilitarizóvannyj |
khoa học | demilitarizovannyj |
Anh | demilitarizovanny |
Đức | demilitarisowanny |
Việt | đemilitaridovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
демилитаризованный
- Phi quân sự.
- демилитаризованная зона — khu phi quân sự
Tham khảo[sửa]
- "демилитаризованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)