демографический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của демографический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demografíčeskij |
khoa học | demografičeskij |
Anh | demograficheski |
Đức | demografitscheski |
Việt | đemographitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
демографический
- (Thuộc về) Nhân khẩu học.
- демографический взрыв — [sự] phá vỡ cân đối về nhân khẩu, bùng nổ nhân khẩu
Tham khảo[sửa]
- "демографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)