демонстрационный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của демонстрационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demonstraciónnyj |
khoa học | demonstracionnyj |
Anh | demonstratsionny |
Đức | demonstrazionny |
Việt | đemonxtratxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]демонстрационный
- :
- демонстрационный зал — phòng trưng bày, phòng thao diễn
Tham khảo
[sửa]- "демонстрационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)