Bước tới nội dung

демонстрационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

демонстрационный

  1. :
    демонстрационный зал — phòng trưng bày, phòng thao diễn

Tham khảo

[sửa]