десантный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của десантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desántnyj |
khoa học | desantnyj |
Anh | desantny |
Đức | desantny |
Việt | đexantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]десантный
- (Thuộc về) Đổ bộ.
- десантная операция — cuộc đổ bộ
Tham khảo
[sửa]- "десантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)