десерт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của десерт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desért |
khoa học | desert |
Anh | desert |
Đức | desert |
Việt | đexert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]десерт gđ
- (Đồ) Tráng miệng.
Tham khảo
[sửa]- "десерт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)