детина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của детина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detína |
khoa học | detina |
Anh | detina |
Đức | detina |
Việt | đetina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
детина gđ ((скл. как ж. 1a ) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "детина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)