детишки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của детишки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detíški |
khoa học | detiški |
Anh | detishki |
Đức | detischki |
Việt | đetiski |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]детишки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))
- уменьш. — -ласк. к — дети — 1
Tham khảo
[sửa]- "детишки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)