Bước tới nội dung

детишки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

детишки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))

  1. уменьш. — -ласк. к дети — 1

Tham khảo

[sửa]