детище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của детище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detíšče |
khoa học | detišče |
Anh | detishche |
Đức | detischtsche |
Việt | đetise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
детище gt
- уст. — [đứa] con
- перен. — (творение) con đẻ
Tham khảo[sửa]
- "детище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)