детонировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của детонировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detonírovat' |
khoa học | detonirovat' |
Anh | detonirovat |
Đức | detonirowat |
Việt | đetonirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]детонировать Thể chưa hoàn thành
- мех. — nổ
- муз. — lạc giọng
Tham khảo
[sửa]- "детонировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)