дефектный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дефектный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deféktnyj |
khoa học | defektnyj |
Anh | defektny |
Đức | defektny |
Việt | đephectny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дефектный
- Có khuyết điểm, có thiếu sót, hư hỏng.
Tham khảo[sửa]
- "дефектный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)