дециметр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дециметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | decimétr |
khoa học | decimetr |
Anh | detsimetr |
Đức | dezimetr |
Việt | đetximetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дециметр gđ
Tham khảo
[sửa]- "дециметр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)