де-юре
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của де-юре
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dejúre |
khoa học | de-jure |
Anh | deyure |
Đức | dejure |
Việt | đeiure |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]де-юре (книжн.)
- Về pháp lý.
- признание де-юре — [sự] công nhận về pháp lý
Tham khảo
[sửa]- "де-юре", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)