джазовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của джазовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | džázovyj |
khoa học | džazovyj |
Anh | dzhazovy |
Đức | dschasowy |
Việt | đgiadovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
джазовый
- :
- джазовая музыка — nhạc jaz (ja)
Tham khảo[sửa]
- "джазовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)