диакритический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

диакритический

  1. :
    диакритический знак лингв. — dấu phụ, dấu thanh, âm tiêu

Tham khảo[sửa]