диакритический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диакритический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diakritíčeskij |
khoa học | diakritičeskij |
Anh | diakriticheski |
Đức | diakrititscheski |
Việt | điacrititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
диакритический
- :
- диакритический знак — лингв. — dấu phụ, dấu thanh, âm tiêu
Tham khảo[sửa]
- "диакритический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)