дивизионный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дивизионный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diviziónnyj |
khoa học | divizionnyj |
Anh | divizionny |
Đức | diwisionny |
Việt | đividionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дивизионный
- (относящийся к армиллерийскому дивизиону) [thuộc về] tiểu đoàn pháo binh.
- (относящийся к дивизии) [thuộc về] sư đoàn.
- дивизионный медицинский пункт — trạm y tế sư đoàn
Tham khảo[sửa]
- "дивизионный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)