диво
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
диво gt
- (Điều) Tuyệt diệu, kỳ diệu.
- не диво — không có gì kỳ lạ, không lạ gì cả
- .
- диву даваться — lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
- на диво — tuyệt, rất tốt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)