дикция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дикция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | díkcija |
khoa học | dikcija |
Anh | diktsiya |
Đức | dikzija |
Việt | đictxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дикция gc
- (Cách) Phát âm.
Tham khảo
[sửa]- "дикция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)