динамизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của динамизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dinamízm |
khoa học | dinamizm |
Anh | dinamizm |
Đức | dinamism |
Việt | đinamidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
динамизм gđ
- Tính năng động, năng động tính.
Tham khảo[sửa]
- "динамизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)