диоптрия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диоптрия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dióptríja |
khoa học | dioptrija |
Anh | dioptriya |
Đức | dioptrija |
Việt | đioptriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]диоптрия gc (опт.)
- Điôp, diôp.
Tham khảo
[sửa]- "диоптрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)