дисковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дисковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dískovyj |
khoa học | diskovyj |
Anh | diskovy |
Đức | diskowy |
Việt | đixcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]дисковый грохот
- Sàng đĩa.
Tham khảo
[sửa]- "дисковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)