Bước tới nội dung

дистанционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дистанционный

  1. производимый на растоянии) — từ xa; (действующий на растоянии) — [đặt, định] khoẳng cách, cự ly
    дистанционное управление — [sự] điều khiển từ xa
    дистанционная трубка — kíp đạn đặt khoảng cách (cự ly)

Tham khảo

[sửa]