диффузия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диффузия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diffúzija |
khoa học | diffuzija |
Anh | diffuziya |
Đức | diffusija |
Việt | điphphudiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
диффузия gc
- (физ.) [sự] khuếch tán.
Tham khảo[sửa]
- "диффузия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)