добавка
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
добавка gc
- (thông tục) [cái, đồ, vật, chất] cho thêm, bổ sung
- (при еде) — [đồ] ăn đưa thêm.
- легирующая добавка — chất, hợp kim cho thêm, chất thêm hợp kim
Tham khảo[sửa]