доблесть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доблесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóblest' |
khoa học | doblest' |
Anh | doblest |
Đức | doblest |
Việt | đoblext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
доблесть gc
- (Lòng) Dũng cảm.
- трудовая доблесть — lòng dũng cảm trong lao động, tinh thần lao động dũng cảm
Tham khảo[sửa]
- "доблесть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)