Bước tới nội dung

добрососедский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

добрососедский

  1. (Có tính chất) Láng giềng tốt.
    добрососедскийые отношения — quan hệ láng giềng tốt

Tham khảo

[sửa]