доводиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovodít'sja |
khoa học | dovodit'sja |
Anh | dovoditsya |
Đức | dowoditsja |
Việt | đovođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]доводиться Thể chưa hoàn thành
- безл. — (+инф.) разг. — có dịp, được
- мне не доводитьсяилось там бывать — tôi chưa có dịp (chưa được) đi thăm chỗ ấy
- вот как нам довелось встретиться! — thật không ngờ chúng ta lại gặp nhau như thế này!
- мне не довелось его видеть — tôi không được gặp anh ấy
- тк. несов. — (Д) (о родстве):
- он доводится мне братом — người đó là anh (em) của tôi
Tham khảo
[sửa]- "доводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)