доводиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

доводиться Thể chưa hoàn thành

  1. безл. — (+инф.) разг. — có dịp, được
    мне не доводитьсяилось там бывать — tôi chưa có dịp (chưa được) đi thăm chỗ ấy
    вот как нам довелось встретиться! — thật không ngờ chúng ta lại gặp nhau như thế này!
    мне не довелось его видеть — tôi không được gặp anh ấy
    тк. несов. — (Д) (о родстве):
    он доводится мне братом — người đó là anh (em) của tôi

Tham khảo[sửa]