Bước tới nội dung

довоенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

довоенный

  1. Trước chiến tranh.
    довоенный уровень — mức trước chiến tranh

Tham khảo

[sửa]