довоенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của довоенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovojénnyj |
khoa học | dovoennyj |
Anh | dovoyenny |
Đức | dowojenny |
Việt | đovoienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]довоенный
- Trước chiến tranh.
- довоенный уровень — mức trước chiến tranh
Tham khảo
[sửa]- "довоенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)