довыборы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của довыборы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovýbory |
khoa học | dovybory |
Anh | dovybory |
Đức | dowybory |
Việt | đovybory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]довыборы số nhiều ((скл. как м. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "довыборы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)