доделать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доделать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dodélat' |
khoa học | dodelat' |
Anh | dodelat |
Đức | dodelat |
Việt | đođelat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
доделать Hoàn thành
- Xem доделывать
Tham khảo[sửa]
- "доделать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)