дозировка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дозировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doziróvka |
khoa học | dozirovka |
Anh | dozirovka |
Đức | dosirowka |
Việt | đodirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дозировка gc
- (Sự) Định phân, định lượng, phối liệu.
Tham khảo
[sửa]- "дозировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)