дознание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дознание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doznánije |
khoa học | doznanie |
Anh | doznaniye |
Đức | dosnanije |
Việt | đodnaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дознание gt (юр.)
Tham khảo
[sửa]- "дознание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)