Bước tới nội dung

дозор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дозор

  1. (обход) [sự, cuộc] tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng.
    уходить в дозор — đi tuần
    быть, находиться в дозоре — đi tuần, tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng
  2. (отряд) đội tuần tiễu (tuần tra, tuần phòng).

Tham khảo

[sửa]