дозорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дозорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dozórnyj |
khoa học | dozornyj |
Anh | dozorny |
Đức | dosorny |
Việt | đodorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дозорный
- (Thuộc về) Tuần tiễu, tuần tra, tuần phòng.
- дозорный отряд — đội tuần tiễu (tuần tra, tuần phòng)
- дозорное судно — tàu tuần tiễu
- в знач. сущ. м. — [người] lính tuần tiễu, lính tuần tra, lính đi tuần
Tham khảo
[sửa]- "дозорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)