дойный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dójnyj |
khoa học | dojnyj |
Anh | doyny |
Đức | doiny |
Việt | đoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дойный
- (Cho) Sữa.
- дойная корова — bò sữa (тж. перен.)
Tham khảo[sửa]
- "дойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)