Bước tới nội dung

дойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дойный

  1. (Cho) Sữa.
    дойная корова — bò sữa (тж. перен.)

Tham khảo

[sửa]