долгоиграющий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của долгоиграющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgoigrájuščij |
khoa học | dolgoigrajuščij |
Anh | dolgoigrayushchi |
Đức | dolgoigrajuschtschi |
Việt | đolgoigraiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
долгоиграющий
- :
- долгоиграющая пластинка — đĩa hát quay lâu
Tham khảo[sửa]
- "долгоиграющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)