Bước tới nội dung

долгосрочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

долгосрочный

  1. Dài hạn.
    долгосрочный кредит — tín dụng dài hạn
    долгосрочный отпуск — [sự] nghỉ phép dài hạn

Tham khảo

[sửa]